Lớp 6 là năm học đầu tiên của khối trung học cơ sở. Ở khối lớp này, các kiến thức tiếng Anh vẫn còn khá đơn giản, tuy nhiên, chúng lại đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho những năm tiếp theo. Các chủ đề tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ đi từ dễ đến khó, từ gần gũi đến mới mẻ để bạn dần thích nghi với chương trình học mới mà không quá áp lực, dồn dập.

Unit 9 : Cities Of The World

Ở Unit 9: Các thành phố trên thế giới, bạn sẽ được “ghé thăm” các thành phố lớn trên thế giới và những địa danh vô cùng nổi tiếng như tháp đồng hồ Big Ben, sông Thames và Cung điện Hoàng Gia,… Mời bạn cùng khám phá!

Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới

Trong bảng trên có xuất hiện 2 từ mang nghĩa “na ná” nhau đó là “exciting” và “interesting”. Mặc dù đều có thể dịch ra tiếng Việt là “thú vị” nhưng chúng lại dùng trong những hoàn cảnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cách dùng 2 từ này, mời bạn xem qua 2 ví dụ dưới đây:

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: My house

Living room (Noun) /ˈlɪvɪŋ rum/: Phòng khách

Bedroom (Noun) /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ

Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃən/: Bếp

Bathroom (Noun) /ˈbæθˌrum/: Phòng tắm

Dining room (Noun) /ˈdaɪnɪŋ rum/: Phòng ăn

Front door (Noun) /frʌnt dɔr/: Cửa chính

Backyard (Noun) /ˈbækˌjɑrd/: Sân sau

Window (Noun) /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ

Wall (Noun) /wɔl/: Bức tư�ng

Ceiling (Noun) /ˈsilɪŋ/: Trần nhÃ

Mirror (Noun) /ˈmɪrər/: Gương

Curtain (Noun) /ˈkɜrtən/: Rèm cửa

Table (Noun) /ˈteɪbəl/: Bàn

Lamp (Noun) /læmp/: �èn trang trí

Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ sách

Clock (Noun) /klɑk/: �ồng hồ

Plant (Noun) /plænt/: Cây cảnh

Doorbell (Noun) /ˈdɔrˌbɛl/: Chuông cửa

Stairs (Noun) /stɛr/: Cầu thang

Fridge (Noun) /frɪdʒ/: Tủ lạnh

Oven (Noun) /ˈʌvən/: Lò nướng

Sink (Noun) /sɪŋk/: Bồn rửa

Toilet (Noun) /ˈtɔlɪt/: Toilet

Bookshelf (Noun) /bʊkʃɛlf/: Kệ sách

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: Our Houses in the future

Smart Home (Noun) /smɑ�rt hoʊm/: Nhà thông minh

Sustainable (Adj) /səˈsteɪnəbl/: B�n vững

Solar Panels (Noun) /ˈsoʊlər ˈpænəlz/: Tấm năng lượng mặt tr�i

Automated (Adj) /ˈɔ�təˌmeɪtɪd/: Tự động hóa

Green Roof (Noun) /ɡri�n rʊf/: Mái xanh

Biodegradable (Adj) /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/: Phân hủy sinh h�c

Floating Homes (Noun) /ˈfloʊtɪŋ hoʊmz/: Nhà nổi

Renewable Energy (Noun) /rɪˈnu�əbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Virtual Reality (Noun) /ˈvɜ�rtʃuəl riˈælɪti/: Thực tế ảo

Compact Living (Noun) /ˈkɒmpækt ˈlɪvɪŋ/: Sống tiện ích trong không gian nh�

Wireless charging (Noun) /ˈwaɪərləs ˈʧɑrdʒɪŋ/: Sạc không dây

Smart appliances (Noun) /smɑrt əˈplaɪənsɪz/: Thiết bị thông minh

Rainwater harvesting system (Noun) /ˈreɪnˌwɔtər ˈhɑrvɪstɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống thu nước mưa

Bioclimatic architecture (Noun) /ˌbaɪoʊklaɪˈmætɪk ˈɑrkɪˌtɛkʧər/: Kiến trúc sinh thái

Hydroponic garden (Noun) /ˌhaɪdrəˈpɑnɪk ˈɡɑrdən/: Vư�n thủy canh

Space-saving furniture (Noun) /speɪs ˈseɪvɪŋ ˈfɜrnɪtʃər/: �ồ nội thất tiết kiệm không gian

Augmented reality (Noun) /ˈɔɡmɛntɪd riˈæləti/: Thực tế ảo mở rộng

Unit 11: Our Greener World

Môi trường/ Thế giới xanh là một trong những chủ đề mà bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh, nhất là khi lối sống “xanh” đang dần trở thành xu hướng trong xã hội ngày nay. Trước hết, hãy cùng FLYER tìm hiểu về công thức 3Rs để góp phần phát triển lối sống thân thiện với môi trường, sau đó học thêm các từ vựng liên quan trong Unit 11: Thế giới xanh hơn của chúng ta nhé.

Giới thiệu về công thức 3R trong bảo vệ môi trường:

Hành động/ đồ vật giúp môi trường thêm xanh

Những thứ khiến môi trường “bớt xanh”

Khép lại chương trình tiếng Anh lớp 6 là một đề tài rất thú vị, đó là “Người máy”. “Người máy”, hay còn gọi là trí tuệ nhân tạo, đang dần len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Để tìm hiểu nhiều hơn về “người máy”, mời bạn cùng FLYER học các từ vựng tiếng Anh sau đây:

Người máy không làm được gì nhỉ?

Như vậy, FLYER đã tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh xuất hiện trong 12 unit của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Với những từ/ cụm từ này, bạn đã sở hữu vốn từ vựng cơ bản để có thể vượt qua những kỳ thi học kỳ trên lớp và hơn nữa, có thể vận dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.

Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn thử sức ở những cuộc thi tiếng Anh cấp trường trở lên hoặc tham gia thi lấy chứng chỉ Cambridge thì việc chỉ học từ mới theo sách giáo khoa là chưa đủ. Hãy tìm hiểu thêm những từ vựng nâng cao hơn thông qua các bài viết trên FLYER để mở rộng vốn từ của bản thân, đồng thời phục vụ cho những cuộc thi thử thách hơn bạn nhé!.

Trước khi kết thúc bài học, mời bạn củng cố kiến thức với một số bài tập dưới đây:

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: My friends

Appearance (Noun) /əˈpɪrəns/: Ngoại hình

Height (Noun) /haɪt/: Chi�u cao

Build (Noun) /bɪld/: Dáng vóc

Complexion (Noun) /kəmˈplɛkʃən/: Da dẻ

Freckles (Noun) /ˈfrɛkəlz/: Nốt ruồi

Scars (Noun) /skɑrz/: Vết sẹo

Eyebrows (Noun) /ˈaɪˌbraʊz/: Lông mày

Eyelashes (Noun) /ˈaɪˌlæʃɪz/: Lông mi

Glasses (Noun) /ˈɡlæsɪz/: Kính mắt

Clothes (Noun) /kloʊðz/: Quần áo

Personality (Noun) /ˌpɜrsəˈnæləti/: Tính cách

Friendly (Adjective) /ˈfrɛndli/: Thân thiện

Shy (Adjective) /ʃaɪ/: Nhút nhát

Confident (Adjective) /ˈkɑnfɪdənt/: Tự tin

Outgoing (Adjective) /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/: Hoạt bát

Funny (Adjective) /ˈfʌni/: Hài hước

Serious (Adjective) /ˈsɪriəs/: Nghiêm túc

Generous (Adjective) /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng

Honest (Adjective) /ˈɑnɪst/: Trung thực

Kind (Adjective) /kaɪnd/: Tốt bụng

Patient (Adjective) /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: Sports and Games

Soccer (Noun) /ˈsɑkər/: Bóng đá

Basketball (Noun) /ˈbæskɪtˌbɔl/: Bóng rổ

Tennis (Noun) /ˈtɛnɪs/: Quần vợt

Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội

Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy bộ

Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: �ạp xe

Volleyball (Noun) /ˈvɑliˌbɔl/: Bóng chuy�n

Gymnastics (Noun) /dʒɪmˈnæstɪks/: Tổ duyên

Hockey (Noun) /ˈhɑki/: Khúc côn cầu

Badminton (Noun) /ˈbædmɪntən/: Cầu lông

Table tennis (Noun) /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/: Bóng bàn

Athletics (Noun) /æθˈlɛtɪks/: �i�n kinh

Boxing (Noun) /ˈbɑksɪŋ/: Quy�n Anh

Karate (Noun) /kəˈrɑti/: Võ karate

Wrestling (Noun) /ˈrɛslɪŋ/: Vật

Skiing (Noun) /skiɪŋ/: Trượt tuyết

Snowboarding (Noun) /ˈsnoʊˌbɔrdɪŋ/: Lướt tuyết bằng đảo

Surfing (Noun) /ˈsɜrfɪŋ/: Lướt sóng

Martial arts (Noun) /ˈmɑrʃəl ɑrts/: Võ thuật

Archery (Noun) /ˈɑrtʃəri/: Bắn cung

Fencing (Noun) /ˈfɛnsɪŋ/: Quần đùi

Judo (Noun) /ˈdʒu�doʊ/: Võ judo

Climbing (Noun) /ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi

Diving (Noun) /ˈdaɪvɪŋ/: Nhảy từ trampoline

Skating (Noun) /ˈskeɪtɪŋ/: Trượt patin

Cycling BMX (Noun) /ˈsaɪklɪŋ biˌɛmˈɛks/: �ua xe đạp BMX

Rollerblading (Noun) /ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/: Trượt patin lụa

Rock climbing (Noun) /rɑk ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi đá

Canoeing (Noun) /kəˈnuɪŋ/: �ua thuy�n

Từ vựng tiếng Anh lớp 6

�ể nắm vững chương trình h�c tiếng Anh lớp 6, việc am hiểu từ vựng là một trong những yếu tố không thể thiếu. Dưới đây, NativeX sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12. Từng từ vựng của tiếng Anh lớp 6 đã được phân loại theo từng Unit để bạn dễ dàng theo dõi, h�c và ghi nhớ.

Unit 10: Our Houses In The Future

Unit 10: Ngôi nhà của chúng mình trong tương lai sẽ kích thích trí tưởng tượng của bạn cùng cảm giác thích thú khi nghĩ về ngôi nhà mơ ước mà bạn muốn sở hữu sau này.

Danh từ về các thiết bị nhà cửa

Động từ về chức năng của các thiết bị điện trong nhà

Những thiết bị điện trong ngôi nhà tương lai của bạn có thể “làm” gì nhỉ?

Bạn hãy tưởng tượng xem, ngôi nhà tương lai mơ ước của mình sẽ nằm ở đâu? Trên một hòn đảo, ở ngoài không gian hay… ở trên biển?

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Natural Wonders of the World

Wonder (Noun) /ˈwʌndər/: Kỳ quan

Natural (Adjective) /ˈnætʃərəl/: Tự nhiên

World (Noun) /wɜ�rld/: Thế giới, toàn bộ vũ trụ.

Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi, dãy núi.

Waterfall (Noun) /ˈwɔ�tərˌfɔ�l/: Thác nước

Cave (Noun) /keɪv/: Hang động, lỗ chỗ trong núi đất.

Island (Noun) /ˈaɪlənd/: Hòn đảo, mảnh đất bao quanh bởi nước.

Canyon (Noun) /ˈkænjən/: Hẻm núi sâu, khe núi rộng.

Volcano (Noun) /vɒlˈkeɪnoʊ/: Núi lửa

Desert (Noun) /ˈdezərt/: Sa mạc, vùng đất cằn cỗi, khô hanh.

Rainforest (Noun) /ˈreɪnˌfɒrɪst/: Rừng nhiệt đới

Glacier (Noun) /ˈɡleɪʃər/: Sông băng, khối băng lớn trôi chảy.

Valley (Noun) /ˈvæli/: Thung lũng

Ocean (Noun) /ˈoʊʃən/: �ại dương

River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông, dòng nước lớn chảy qua đất li�n.

Lake (Noun) /leɪk/: Hồ, vùng nước đứng yên lớn.

Forest (Noun) /ˈfɔ�rɪst/: Rừng, khu rừng lớn.

Plateau (Noun) /ˈplætoʊ/: Cao nguyên

Archipelago (Noun) /ˌɑ�rkɪˈpeləɡoʊ/: Quần đảo

Sunset (Noun) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoàng hôn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: My neighborhood

Neighbor (Noun) /ˈneɪbər/: Hàng xóm

Street (Noun) /stri�t/: �ư�ng phố

House (Noun) /haʊs/: Nhà, nơi sống.

Apartment (Noun) /əˈpɑ�rtmənt/: Căn hộ, nhà chung cư.

Park (Noun) /pɑ�rk/: Công viên, khu vui chơi ngoại ô.

Sidewalk (Noun) /ˈsaɪdˌwɑ�k/: Vỉa hè

Community (Noun) /kəˈmju�nəti/: Cộng đồng, khu dân cư.

Playground (Noun) /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi, khu vui chơi cho trẻ em.

Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông, sự lưu thông của xe cộ.

Tree (Noun) /tri�/: Cây c�, cây xanh trên đư�ng phố.

Garden (Noun) /ˈɡɑ�rdən/: Khu vư�n

Store (Noun) /stɔ�r/: Cửa hàng, nơi bán đồ.

School (Noun) /sku�l/: Trư�ng h�c, nơi h�c tập.

Library (Noun) /ˈlaɪbreri/: Thư viện

Hospital (Noun) /ˈhɑ�spɪtl/: Bệnh viện

Police station (Noun) /pəˈlis ˈsteɪʃən/: �ồn cảnh sát, trụ sở cảnh sát.

Market (Noun) /ˈmɑ�rkɪt/: Chợ, nơi mua bán hàng hóa.

Post office (Noun) /poʊst ˈɔ�fɪs/: Bưu điện

Cinema (Noun) /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim, nơi xem phim.

Bank (Noun) /bæŋk/: Ngân hàng, nơi gửi ti�n và vay mượn.