Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để diễn tả trạng thái mệt mỏi, uể oải. Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ liên quan đến sự mệt mỏi không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn cải thiện khả năng phản ứng trong các tình huống cụ thể. Hãy cùng MochiMochi khám phá các mẫu câu và từ vựng liên quan đến sự mệt mỏi trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

II. Cụm từ và thành ngữ về giấc ngủ

Sự mệt mỏi là tác nhân phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Và dưới đây là 5 thành ngữ diễn tả điều đó:

III. Mẫu câu tiếng Anh diễn đạt sự mệt mỏi

Dưới đây là một số cấu trúc dùng để diễn tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo để áp dụng trong cuộc sống hằng ngày:

Từ vựng Tiếng Anh về các dụng cụ dọn nhà

Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà, để giao tiếp tốt hơn thì bạn còn cần học thêm các từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ làm việc nhà dưới đây:

Hy vọng với bộ từ vựng về các công việc nhà bằng Tiếng Anh mà Hitalk đã cung cấp sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và giao tiếp về chủ đề này một cách tự tin và tự nhiên hơn. Và đừng quên theo dõi Anh ngữ Hitalk để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hay hơn nữa nhé!

Tham khảo: Tiếng Anh online với 100% giáo viên nước ngoài

Website: https://hitalk.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam

I. Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự mệt mỏi

Để có thể ghi nhớ một danh sách từ vựng như trên, bạn nên chọn cho mình một phương pháp ôn tập khoa học và hiệu quả. Hãy tham khảo học từ vựng cùng MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn ghi nhớ được 1000 từ vựng chỉ trong 1 tháng. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán thời gian bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc thông qua tính năng “Thời điểm vàng”, đảm bảo từ vựng được gợi nhắc với tần suất hợp lý cho đến khi bạn thuộc. MochiVocab cũng phân chia từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào thứ tự xếp hạng, ứng dụng sẽ phân bổ số câu hỏi ôn tập hợp lý dành cho các từ. Qua đó, bạn có thể tối ưu lộ trình ôn tập và có sự ưu tiên đúng mức đối với các từ vựng khó.

It is/ It feels + adjective + to + verb

Bằng cách sử dụng những từ vựng và cấu trúc nêu trên, bạn có thể dễ dàng diễn tả tình trạng của bản thân hoặc của người khác một cách cụ thể và chân thực nhất. Hiểu rõ các cách diễn đạt này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn mà còn hỗ trợ trong việc quản lý cảm xúc và giải quyết các vấn đề liên quan đến sự mệt mỏi trong cuộc sống hằng ngày.

Đôi khi, người xung quanh cần được an ủi khi gặp chuyện không may. Sau đây là 20 cách để chúng ta an ủi, xoa dịu họ bằng tiếng Anh.

Chẳng hạn, nếu ai đó cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ vì một điều gì đó ngoài tầm kiểm soát của họ, ta có thể nói:

- It wasn't your fault: Đó không phải lỗi của bạn đâu.

- Nobody blames you (for it): Không ai đổ lỗi cho bạn (vì chuyện đó) đâu.

- You couldn't help it/ There was nothing you could have done: Bạn cũng không thể làm gì khác mà.

Để giúp người đối diện cảm thấy vấn đề bớt trầm trọng hơn có những cách sau:

- It doesn’t matter: Chuyện đó không quan trọng đâu.

- I've seen much worse than that: Tôi từng thấy chuyện tệ hơn thế nhiều rồi.

- Nobody/Not many people noticed: Không ai/Không nhiều người để ý đâu.

- It's not the end of the world: Chưa phải là tận thế đâu (Lưu ý: câu này chỉ nên được sử dụng cho những tình huống thực sự không quan trọng, nếu không, bạn sẽ vô tình khiến người nghe cảm thấy cảm xúc của mình không được coi trọng).

Nếu người trò chuyện cùng bạn cảm thấy tồi tệ vì họ là người gây ra lỗi, một số câu đơn giản để an ủi họ là:

- Everyone makes mistakes sometimes: Ai mà thỉnh thoảng chẳng mắc lỗi.

- Nobody's perfect: Không ai là hoàn hảo mà.

- It’ll soon blow over: Nó sẽ sớm qua thôi.

- Everyone will have forgotten about it in a couple of days: Vài ngày nữa mọi người sẽ quên hết ấy mà.

Khi ai đó lo lắng về việc họ sắp phải làm, bạn dùng những mẫu câu an ủi thông dụng:

- Don't worry, you’ll be great!: Đừng lo lắng, bạn sẽ ổn thôi!

- There's no need to worry: Không cần phải lo lắng đâu.

- It won't be as difficult as you think: Nó sẽ không khó khăn như bạn nghĩ đâu.

- It will all be fine in the end: Mọi chuyện sẽ ổn thôi.

- You'll find a way through this, I'm sure: Bạn sẽ tìm ra cách để vượt qua thôi, tôi chắc chắn là vậy.

Cuối cùng, để bày tỏ sự ủng hộ của mình, người nói có thể nói những lời động viên:

We'll all be rooting for you: Chúng tôi sẽ ủng hộ bạn.

We'll be cheering you on: Chúng tôi sẽ cổ vũ cho bạn.

Is there anything I/we can do to help?: Tôi/chúng tôi có thể làm gì để giúp bạn không?

Khánh Linh (Theo Cambridge Dictionary)

Quét nhà, lau nhà, giặt quần áo, rửa bát,… chắc hẳn đều là những công việc mà bạn làm mỗi ngày và cũng là chủ đề thường gặp trong giao tiếp. Hãy cùng Hitalk tìm hiểu các từ vựng về công việc nhà bằng Tiếng Anh qua bài viết dưới đây ngay nhé!