Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

Tiếng Anh chuyên ngành Logistic

Export/import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu

Non-tariff zones: Khu phi thuế quan

Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt

Logistics coordinator: Nhân viên điều vận

Export-import process: Quy trình xuất nhập khẩu

Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu

Exclusive distributor: Nhà phân phối độc quyền

Export/import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu

Expiry date: Ngày hết hạn hiệu lực

Expiry date: Ngày hết hạn hợp đồng

Bonded warehouse: Kho ngoại quan

Commission based agent: Đại lý trung gian

Customs declaration form: Tờ khai hải quan

Exporter: Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu

Customs broker: Đại lý hải quan

Ngoài ra, bạn có thể tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành để lưu lại và học thêm mỗi ngày nhé.

Hy vọng chuỗi bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn với tiếng Anh chuyên ngành của mình và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Các bạn có thể học thêm kho bài học tiếng Anh giao tiếp miễn phí của cô: tại đây

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing

⇒ Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán

Một số từ vựng về ngành Kế Toán bạn nên bỏ túi:

Break-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt): Điểm hòa vốn

Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau

Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ

Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi

Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư

Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư

Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành

Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi

Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)

Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển

Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua

Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến

Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí

Cost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí

Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán

Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ

Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn

Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao

Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao

Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín

Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao

Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao

Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần

Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng

Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp

Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước

Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng

Tiếng Anh chuyên ngành Designer

Design (n): bản phác thảo; (v) thiết kế

Graphic Design: Thiết kế đồ họa

Architectural (adj): thuộc kiến trúc

Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công

Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh

Scale (n): tỷ lệ, quy mô, phạm vi

Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản

Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết

Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết

Triangular prism (n): lăng trụ tam giác

Rectangular prism (n): lăng trụ hình chữ nhật